Bơm hóa chất Iwaki MX-F400V ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, hóa dầu, công nghiệp nhuộm, bảo vệ môi trường, xử lý nước, dược phẩm, thực phẩm... Bảo hành 12 tháng.
Thông số kỹ thuật | ||||||
MODEL | Kết nối | Áp suất | Lưu lượng | Tỷ trọng chất lỏng | Động cơ 60 HZ | |
HP (KW) | ||||||
IN (mm) | FT (m) | GPM (LPM) | ||||
MX-250 | 1 x 1 (25.4 x 25.4) | 53 (16) | 40 (151) | 1 | 0.5 (.37) | |
MX-251 | 75 (23) | 1 (.75) | ||||
MX-400 | 6 | 1½ x 1½ (38.1 x 38.1) | 38 (12) | 70 (265) | 1.2 | 0.75 (.56) |
7 | 43 (13) | |||||
MX-401 | 6 | 1½ x 1½ (38.1 x 38.1) | 59 (18) | 80 (303) | 1.5 (1.11) | |
7 | 68 (21) | |||||
MX-402 | 2 x 1½ (50.8 x 38.1) | 73 (22) | 107 (405) | 1.2 | 2 (1.49) | |
MX-402H | 99 (30) | 45 (170) | 1 | |||
MX-403 | 101 (31) | 130 (492) | 1.2 | 3 (2.24) | ||
3 (2.24) | ||||||
MX-403H | 126 (38) | 70 (265) | 1 | |||
MX-505* | 2½ x 2 (63.5 x 50.8) | 86 (26) | 225 (852) | 1.2 | 5 (3.73) | |
MX-F250 | 1 x 1 (25.4 x 25.4) | 48 (15) | 43 (163) | 1.2 | 0.5 (.37) | |
MX-F251 | 69 (21) | 40 (151) | 1 | 1 (.75) | ||
MX-F400 | V | 1½ x 1½ (38.1 x 38.1) | 43 (13) | 65 (246) | 1.2 | 0.75 (.56) |
X | 34 (10) | |||||
MX-F401 | V | 68 (21) | 86 (326) | 1.5 (1.11) | ||
X | 50 (15) | 75 (284) | ||||
MX-F402 | 2 x 1½ (50.8 x 38.1) | 70 (21) | 120 (454) | 2 (1.49) | ||
MX-F403 | 93 (28) | 130 (492) | 3 (2.24) | |||
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Mã chống spam: